Có 2 kết quả:
水壶 shuǐ hú ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨˊ • 水壺 shuǐ hú ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kettle
(2) canteen
(3) watering can
(2) canteen
(3) watering can
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kettle
(2) canteen
(3) watering can
(2) canteen
(3) watering can
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0